1 |
phẫn uấtCăm tức mà không nói ra được.
|
2 |
phẫn uấtCăm tức mà không nói ra được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn uất". Những từ có chứa "phẫn uất" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Phật Biểu họ H [..]
|
3 |
phẫn uất Căm tức mà không nói ra được.
|
4 |
phẫn uấtcăm giận và uất ức đến cao độ bị chèn ép đến phẫn uất Đồng nghĩa: căm uất
|
5 |
phẫn uấtsự căm giận cao độ
|
6 |
phẫn uấtPhẫn nộ và uất ức, nghĩa là căm giận đến mức tột độ nhưng không thể nào nói ra được vì một lý do nào đó
|
7 |
phẫn uấttức trong người mà ko nói ra đc
|
<< mũ lưỡi trai | phẫn chí >> |